Characters remaining: 500/500
Translation

bạc mẫu

Academic
Friendly

Từ "bạc mẫu" trong tiếng Việt có nghĩamột cái khuôn dùng để đúc bạc (hoặc kim loại quý khác) thành những hình dạng nhất định. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực chế tác trang sức hoặc sản xuất các vật phẩm bằng bạc.

Giải thích:
  • Bạc: Đây một loại kim loại quý, thường được dùng để làm trang sức, đồ trang trí hay đồ dùng.
  • Mẫu: Có nghĩakhuôn hoặc mẫu hình, cái người ta sử dụng để đúc hoặc tạo hình cho một vật nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Người thợ kim hoàn sử dụng bạc mẫu để tạo ra chiếc nhẫn đẹp."

    • Trong câu này, "bạc mẫu" được dùng để chỉ khuôn thợ kim hoàn sử dụng để đúc nhẫn.
  2. Câu nâng cao: "Để đảm bảo chất lượng cho sản phẩm, anh ấy đã đặt làm bạc mẫu từ một nghệ nhân tiếng trong làng."

    • đây, từ "bạc mẫu" không chỉ đơn thuần khuôn còn thể hiện sự tinh xảo trong quá trình sản xuất.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Mẫu: Có thể sử dụng các từ khác như "khuôn", "mẫu hình". Tuy nhiên, "bạc mẫu" thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bạc.
  • Bạc: Còn có thể kết hợp với các từ khác như "bạc trắng", "bạc ", v.v. để chỉ các loại bạc khác nhau.
Từ gần giống:
  • Khuôn đúc: Đây từ chung hơn, có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu khác nhau chứ không chỉ riêng bạc.
  • Mẫu vật: có nghĩa khác, nhưng từ này cũng liên quan đến việc tạo hình hoặc hình mẫu.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "bạc mẫu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để người nghe hiểu về ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ chế tác trang sức.
  1. cái khuôn đúc bạc

Comments and discussion on the word "bạc mẫu"