Từ "bạc mẫu" trong tiếng Việt có nghĩa là một cái khuôn dùng để đúc bạc (hoặc kim loại quý khác) thành những hình dạng nhất định. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực chế tác trang sức hoặc sản xuất các vật phẩm bằng bạc.
Giải thích:
Bạc: Đây là một loại kim loại quý, thường được dùng để làm trang sức, đồ trang trí hay đồ dùng.
Mẫu: Có nghĩa là khuôn hoặc mẫu hình, là cái mà người ta sử dụng để đúc hoặc tạo hình cho một vật nào đó.
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "Người thợ kim hoàn sử dụng bạc mẫu để tạo ra chiếc nhẫn đẹp."
Câu nâng cao: "Để đảm bảo chất lượng cho sản phẩm, anh ấy đã đặt làm bạc mẫu từ một nghệ nhân có tiếng trong làng."
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Mẫu: Có thể sử dụng các từ khác như "khuôn", "mẫu hình". Tuy nhiên, "bạc mẫu" thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bạc.
Bạc: Còn có thể kết hợp với các từ khác như "bạc trắng", "bạc lá", v.v. để chỉ các loại bạc khác nhau.
Từ gần giống:
Khuôn đúc: Đây là từ chung hơn, có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu khác nhau chứ không chỉ riêng bạc.
Mẫu vật: Dù có nghĩa khác, nhưng từ này cũng liên quan đến việc tạo hình hoặc hình mẫu.
Lưu ý: